Boyertown, Pennsylvania
Thành phố kết nghĩa | Bohodukhiv |
---|---|
Tiểu bang | Pennsylvania |
Quận | Quận Berks |
Mã bưu chính | 19512 |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 4.055 |
Mã điện thoại | 610 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Boyertown, Pennsylvania
Thành phố kết nghĩa | Bohodukhiv |
---|---|
Tiểu bang | Pennsylvania |
Quận | Quận Berks |
Mã bưu chính | 19512 |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 4.055 |
Mã điện thoại | 610 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Thực đơn
Boyertown, PennsylvaniaLiên quan
Boyertown, PennsylvaniaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Boyertown, Pennsylvania http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://www.census.gov/geo/www/gazetteer/gazetteer2...